000
00288nam a22001219 4500
041
_a
vie
082
_a
315.87
_b
N305G
245
_a
Niên giám thống kê 1996
260
_b
Cục thống kê tphcm,
_c
1996
300
_a
557 tr.
650
_a
Niên giám thống kê
_y
1996
942
_c
BOOK
999
_c
30680
_d
30680