000 | 00332nam a22001216 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a363.7 _bH305T |
||
100 | _aTrần Thị Kim Liên | ||
245 | _aHiện trạng nước sinh hoạt Quận 11 - TPHCM | ||
300 |
_a117 tr. _c30 cm. |
||
650 |
_aNước sinh hoạt _zTP. Hồ Chí Minh _zQuận 11 |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30787 _d30787 |