000 | 00399nam a22001216 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a553.5 _bKH103T |
||
100 | _aHoàng Thị Hương | ||
245 | _aKhai thác và chế biến đá xây dựng ở huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, hiện trạng và giải pháp | ||
300 |
_a60 tr. _c30 cm. |
||
650 |
_aĐá xây dựng _zBà Rịa - Vũng Tàu |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30867 _d30867 |