000 | 00378nam a22001212 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a307.76 _bU556D |
||
100 | _aNguyễn Minh Đức | ||
245 | _aỨng dụng thống kê không gian trong phân tích khuynh hướng mở rộng đô thị khu vực Tây Bắc TPHCM | ||
300 |
_a86 tr. _c30 cm. |
||
650 |
_aĐô thị _zTP. Hồ Chí Minh |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30883 _d30883 |