000 | 00362nam a22001219 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a363.7 _bĐ107G |
||
100 | _aNguyễn Thanh Tuyền | ||
245 | _aĐánh giá hệ thống xử lí rác thải của khu chế xuất Tân Thuận | ||
300 | _c30 cm. | ||
650 |
_aRác _xHệ thống xử lý _zKhu chế xuất Tân Thuận |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30900 _d30900 |