000 | 00350nam a22001212 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a363.7 _bO450N |
||
100 | _aTrần Trọng Trí | ||
245 | _aÔ nhiễm-suy thoái và công tác quản lý môi trường đất ướt Việt Nam | ||
300 | _c30 cm. | ||
650 |
_aMôi trường đất _xÔ nhiễm _zViệt Nam |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30903 _d30903 |