000 | 00351nam a22001210 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a910 _bTH107P |
||
100 | _aTrần Thị Thu Hương | ||
245 | _aThành phố Đà Lạt -các mối quan hệ kinh tế và tổ chức lãnh thổ | ||
300 | _c30 cm. | ||
650 |
_aĐà Lạt _aKinh tế _aTổ chức lãnh thổ |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30911 _d30911 |