000 | 00378nam a22001210 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a628.44 _bQU105L |
||
100 | _aNguyễn Vũ Bảo | ||
245 | _aQuản lí chất thải rắn tại các khu dân cư trên địa bàn tỉnh Bình Dương hiện trạng và giải pháp | ||
300 | _c30 cm. | ||
650 |
_aChất thải rắn _zBình Dương |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30931 _d30931 |