000 | 00375nam a22001217 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a333.91 _bĐ107G |
||
100 | _aNguyễn Thị Tịnh Ấu | ||
245 | _aĐánh giá tài nguyên nước lưu vực sông Hương tỉnh Thừa Thiên Huế | ||
300 |
_a88 tr. _c30 cm. |
||
650 |
_aTài nguyên nước _aSông Hương _aThừa Thiên Huế |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30998 _d30998 |