000 | 00411nam a22001210 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a915.97 _bĐ107G |
||
100 | _aNguyễn Văn Hoàng | ||
245 | _aĐánh giá sức tải sinh thái cho các điểm du lịch ven bờ và hải đảo trong vịnh Nha Trang Khánh Hoà | ||
300 |
_a93 tr. _c30 cm. |
||
650 |
_aKinh tế du lịch _xTài nguyên thiên nhiên _zNha Trang. |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31001 _d31001 |