000 | 00425nam a22001211 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330.959789 _bNGH305C |
||
100 | _aNguyễn Trọng Hùng | ||
245 | _aNghiên cứu phân vùng chất lượng nươc phục vụ nuôi trồng thuỷ sản tỉnh Đồng Tháp | ||
300 |
_a105 tr. _c30 cm. |
||
650 |
_aNuôi trồng thủy sản _zĐồng Tháp. _aTài nguyên nước _zNghiên cứu. |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31002 _d31002 |