000 | 00359nam a22001216 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a333.91 _bKH103T |
||
100 | _aTrần Đắc Lạc | ||
245 | _aKhai thác và bảo vệ tài nguyên nước vùng hạ lưu của lưu vực sông Ba | ||
300 |
_a107 tr. _c30 cm. |
||
650 |
_aTài nguyên nước _xKhai thác _aSông Ba |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31017 _d31017 |