000 | 00408nam a22001215 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a333.91 _bKH100N |
||
100 | _aNguyễn Văn Ngà | ||
245 | _aKhả năng khai thác nước dưới đất và dự báo lún mặt đất do khai thác nước vùng Tây Nam, TPHCM | ||
300 | _c30 cm. | ||
650 |
_aNước dưới đất _aMôi trường _aThành phố Hồ Chí Minh |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31046 _d31046 |