000 | 00453nam a22001210 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a363.72 _bX100H |
||
100 | _aNguyễn Thị Xuân | ||
245 | _aXã hội hoá quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại huyện Trảng Bom,tỉnh Đồng Nai-Thực trạng và giải pháp | ||
300 | _c30 cm. | ||
650 |
_aChất thải rắn _aQuản lý chất thải _aChất thải sinh hoạt _aTrảng Bom (Đồng Nai) |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31071 _d31071 |