000 | 00348nam a22001214 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a577.5 _bĐ312G |
||
100 | _aMai Đan Chi | ||
245 | _aĐịnh giá về giá trị kinh tế của hệ thống cây xanh đô thị TPHCM | ||
300 | _c30 cm. | ||
650 |
_aCây xanh đô thị _zViệt Nam _zTP. Hồ Chí Minh |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31075 _d31075 |