000 | 00405nam a22001218 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a333.72 _b Đ107G |
||
100 | _aNgô Vũ Sen | ||
245 | _aĐánh giá xói mòn đất và đề xuất biện pháp bảo vệ đất trên địa bàn huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước | ||
300 | _c30 cm. | ||
650 |
_aXói mòn đất _aBảo vệ _aBù Đăng _aBình Phước |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31079 _d31079 |