000 | 00500nam a22001210 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a301.09597 _bPH110T |
||
100 | _aNguyễn Đình Hoà | ||
245 | _aPhát triển kinh tế chất thải làm giảm chi phí xử lý chất thải rắn sinh hoạt và tăng thêm ngân sách cho TPHCM | ||
300 | _c30 cm. | ||
650 |
_aChất thải _aPhát triển kinh tế _aXử lý chất thải _aChất thải rắn _aChất thải sinh hoạt _aThành phố Hồ Chí Minh |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31081 _d31081 |