000 | 00435nam a22001215 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a307.72 _bPH121T |
||
100 | _aHuỳnh Yến Nhi | ||
245 | _aPhân tích dân số, không gian đô thị và nhiệt độ bề mặt tại khu vực hạ lưu sông Đồng Nai, Sài Gòn | ||
300 | _c30 cm. | ||
650 |
_aDân số _aĐô thị _aNhiệt độ bề mặt _aHạ lưu _aSông Đồng Nai _aSài Gòn |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31086 _d31086 |