000 | 00340nam a22001336 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a158 _bTH107N |
||
100 | _aNguyễn Thị Oanh | ||
245 | _aThanh niên - Lối sống | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNXB NXB Trẻ. , _c2001 |
||
300 |
_a135 tr. _c23 cm. |
||
650 | _aTâm lý học lứa tuổi | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31447 _d31447 |