000 | 00339nam a22001335 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a301 _bNH556Q |
||
100 | _aA. K. Uleđôp | ||
245 | _aNhững quy luật xã hội học | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1980 |
||
300 |
_a394 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aXã hội học _xQuy luật |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31466 _d31466 |