000 | 00369nam a22001338 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a301 _bPH561P |
||
100 | _aLê Thị Mỹ Hương | ||
245 | _aPhương pháp biện hộ trong CTXH | ||
260 |
_a[k.đ. : k.n.x.b.]: _b, _c2016. |
||
650 |
_aCông tác xã hội _xPhương pháp biện hộ. |
||
700 | _aTôn Nữ Ái Phương. | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31469 _d31469 |