000
00294nam a22001215 4500
041
_a
vie
082
_a
301.072
_b
TH455K
245
_a
Thống kê xã hội
260
_a
Hà Nội :
_b
NXB Thống kê,
_c
1999
300
_a
179 tr.
650
_a
Thống kê xã hội
_x
Lý thuyết
942
_c
BOOK
999
_c
31476
_d
31476