000 | 00348nam a22001336 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a301.3 _bGI-100Đ |
||
100 | _aTrần Kim Xuyến | ||
245 | _aGia đình và những vấn đề của gia đình hiện đại | ||
260 |
_aHà Nội : _bNXB Thống kê, _c2002 |
||
300 | _a213 tr. | ||
650 | _aGia đình | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31477 _d31477 |