000 | 00439nam a22001337 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a301.5 _bV121Đ |
||
100 | _aTrịnh Duy Luân | ||
245 | _aVấn đề nhà ở đô thị Trong nền kinh tế thị trường của thế giới thứ ba | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c1996 |
||
300 |
_a311 tr. _c20 cm. |
||
650 |
_aNhà ở _aKinh tế thị trường _aThế giới thứ ba |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31478 _d31478 |