000 | 00408nam a22001333 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a302.2 _bK600N |
||
245 | _aKỹ năng truyền thông giáo dục | ||
260 |
_a[k.đ. : k.n.x.b.]: _b, _c2007 |
||
300 |
_a41 tr. _c24 cm. |
||
650 | _aTruyền thông giáo dục | ||
710 | _aTrung tâm nghiên cứu - tư vấn. Công tác xã hội và phát triển cộng đồng | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31484 _d31484 |