000 | 00463nam a22001458 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a304.6 _bT527T |
||
100 | _aJohn Knodel | ||
245 | _aTuyển tập các công trình chọn lọc trong dân số học xã hội | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c1994 |
||
300 |
_a488 tr. _c21 cm. |
||
650 |
_aDân số học _xCông trình chọn lọc |
||
700 |
_aPhạm Bích San _aPeter Donaldson _aCharles Hirschsan |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31489 _d31489 |