000 | 00384nam a22001211 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a304.8 _bD300D |
||
245 | _aDi dân, nguồn nhân lực, việc làm và đô thị hóa ở TP. HCM | ||
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia, _c20?? |
||
300 | _a114 tr. | ||
650 |
_aDi dân _zTP. Hồ Chí Minh _aNguồn nhân lực _zTP. Hồ Chí Minh |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31492 _d31492 |