000 | 00448nam a22001335 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a305.23 _bT103L |
||
245 | _aTài liệu tập huấn: Kỹ năng bảo vệ trẻ em | ||
260 |
_aHà Nội : _b [k.n.x.b.], _c2014. |
||
300 |
_a341 tr. _c30 cm. |
||
650 |
_aTrẻ em _xKỹ năng bảo vệ _aXã hội học trẻ em |
||
710 | _aBộ lao động - thương binh và xh: Cục bảo vệ chăm sóc trẻ em | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31496 _d31496 |