000 | 00331nam a22001336 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a305.3 _bK250H |
||
100 | _aCaroline.o.n Moser | ||
245 | _aKế hoạch về giới và phát triển | ||
260 |
_aHà Nội : _bNXB Phụ nữ, _c1996 |
||
300 |
_a439 tr. _c21 cm. |
||
650 | _aGiới tính | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31497 _d31497 |