000 | 00366nam a22001333 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a305.409597 _bPH500N |
||
100 | _aNguyễn Thị Oanh | ||
245 | _aPhụ nữ Việt Nam trong bối cảnh hiện đại hóa | ||
260 |
_aHà Nội : _bNXB Thanh niên, _c2011 |
||
300 |
_a148 tr. _c21 cm. |
||
650 |
_aPhụ nữ _zViệt Nam |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31504 _d31504 |