000 | 00399nam a22001335 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a306.874 _bGI-100Đ |
||
100 | _aNguyễn Thị Oanh | ||
245 | _aGia đình và trẻ em trước những thử thách mới | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNXB NXB Trẻ, _c2009 |
||
300 | _a318 tr. | ||
650 |
_aGia đình _xKhía cạnh xã hội _aTrẻ em _xGiáo dục |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31516 _d31516 |