000 | 00416nam a22001450 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a312 _bD300D |
||
100 | _aDoãn Mậu Diệp | ||
245 | _aDi dân tự do đến Đồng Nai và Vũng Tàu | ||
260 |
_aHà Nội : _bNXB Chính trị Quốc gia, _c1996 |
||
300 |
_a111 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aDi dân _zĐồng Nai _aDi dân _zVũng Tàu |
||
700 | _aTrịnh Khắc Thẩm | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31521 _d31521 |