000 | 00358nam a22001332 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a320 _bTH250C |
||
100 | _aNguyễn Xuân Tế | ||
245 | _aThể chế chính trị một số nước ASEAN | ||
260 |
_aHà Nội : _bNXB Chính trị Quốc gia, _c1998 |
||
300 |
_a162 tr. _c21 cm. |
||
650 |
_aChính trị _zASEAN |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31523 _d31523 |