000 | 00458nam a22001214 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a324.209597 _bCH500T |
||
245 | _aChủ trương, chính sách của đảng và nhà nước: Về nông nghiệp - nông dân nông Thôn thời kỳ 1997 - 2007. T.1 | ||
260 |
_aHà Nội : _bNXB Chính trị Quốc gia, _c2008 |
||
300 | _a159 tr. | ||
650 |
_aĐảng cộng sản Việt Nam _xChính sách nông nghiệp _y1997-2007 |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31525 _d31525 |