000 | 00380nam a22001335 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a327.03 _bNH556Đ |
||
100 | _aĐỗ Nhật Quang | ||
245 | _aNhững điểm nóng trên thế giới gần đây | ||
260 |
_aHà Nội : _bNXB Chính trị Quốc gia, _c2002 |
||
300 |
_a192 tr. _c19 cm. |
||
650 | _aQuan hệ quốc tế, Chính trị | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31526 _d31526 |