000 | 00392nam a22001338 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330 _bN455N |
||
100 | _aĐáo Công Tiến | ||
245 | _aNông nghiệp và nông thôn: Những cảm nhận và đề xuất | ||
260 |
_aH. : _bNXB Nông nghiệp, _c2003 |
||
300 |
_a286 tr. _c20 cm. |
||
650 |
_aNông nghiệp _zViệt Nam _aNông thôn _zViệt Nam |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31529 _d31529 |