000 | 00328nam a22001210 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330.002 _bTH455K |
||
245 | _aThống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội | ||
260 |
_aHà Nội : _bNXB Thống kê, _c2007 |
||
300 |
_a486 tr. _c24 cm. |
||
650 |
_aKinh tế xã hội _xThống kê |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31531 _d31531 |