000 | 00522nam a22001211 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a338 _bN116X |
||
245 | _aNăng xuất, chất lượng và sản phẩm vùng Đồng bằng sông Cửu Long thích ứng với biến đổi khí hậu | ||
260 |
_a[k.đ. : k.n.x.b.]: _b, _c2016 |
||
650 |
_aBiến đổi khí hậu _zĐồng bằng sông Cửu Long _aChất lượng sản phẩm, Năng xuất sản phẩm |
||
710 | _aỦy ban nhân dân tỉnh An Giang: Sở KH và Công nghệ | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31542 _d31542 |