000 | 00487nam a22001333 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a338.9 _bN254K |
||
245 | _aNền kinh tế tri thức nhận thức và hành động. Kinh nghiệm của các nước phát triển và đang phát triển | ||
260 |
_aHà Nội : _bNXB NXB Thống kê, _c2000 |
||
300 | _a216 tr. | ||
650 | _aKinh tế tri thức | ||
710 | _aViện nghiên cứu quản lý kinh tế TƯ. Trung tâm thông tin - tư liệu | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31544 _d31544 |