000 | 00332nam a22001211 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a345.597 _bT550P |
||
245 | _aTư pháp người chưa thành niên | ||
260 |
_aH. : _bĐại học Sư phạm, _c2008. |
||
300 |
_a93 tr. _c30 cm. |
||
650 |
_aTuổi vị thành niên _xPháp luật _aTư pháp |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31552 _d31552 |