000 | 00401nam a22001455 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a361 _bC455T |
||
100 | _aPhạm Huy Dũng | ||
245 | _aCông tác xã hội trong y tế | ||
260 |
_aH. : _bĐại học Quốc gia Hà Nội, _c2016 |
||
300 |
_a601 tr. _c27 cm. |
||
650 |
_aCông tác xã hội _xY tế _vGiáo trình |
||
700 | _aPhạm Huy Tuấn Kiệt | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31556 _d31556 |