000 | 00372nam a22001330 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a361 _bC455T |
||
100 | _aNguyễn Thị Oanh | ||
245 | _aCông tác xã hội : một ngành khoa học, một nghề chuyên môn | ||
260 |
_aHà Nội : _bNXB Thanh niên, _c2012 |
||
300 |
_a240 tr. _c21 cm. |
||
650 |
_aXã hội _xVấn đề |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31561 _d31561 |