000 | 00352nam a22001213 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a361 _bGI-104N |
||
245 | _aGiảm nghèo tại các địa phương Việt Nam = Localized poverty reduction in Vietnam | ||
260 |
_a[k.đ. : k.n.x.b.]: _b, _c2003 |
||
300 |
_a78 tr. _c30 cm. |
||
650 |
_aGiảm nghèo _zViệt Nam |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31564 _d31564 |