000 | 00358nam a22001214 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a361 _bT103L |
||
245 | _aTài liệu hướng dẫn thực hành CTXH với nạn nhân mua bán người | ||
260 |
_aHà Nội : _bNXB NXB Hồng Đức, _c2013 |
||
300 | _a119 tr. | ||
650 |
_aCông tác xã hội _xMua bán người |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31575 _d31575 |