000 | 00404nam a22001576 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a361.3 _bTH552H |
||
100 | _aTS. Mary Ann Forgey | ||
245 | _aThực hành CTXH chuyên nghiệp | ||
260 |
_a[k.đ. : k.n.x.b.]: _b, _c20?? |
||
300 | _a149 tr. | ||
650 |
_aCông tác xã hội _xThực hành |
||
650 | _aCông tác xã hội | ||
700 | _aTS. Carol S.Cohen | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31577 _d31577 |