000 | 00423nam a22001334 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a361.3 _bV250C |
||
245 | _aVề công tác bảo vệ, chăm sóc trẻ em | ||
260 |
_aHà Nội : _bNXB NXB Lao động- xã hội, _c20?? |
||
300 | _a521 tr. | ||
650 | _aTrẻ em, Bảo vệ, Chăm sóc | ||
710 | _aBộ lao động - thương binh và xh: Cục bảo vệ chăm sóc trẻ em | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31585 _d31585 |