000 | 00364nam a22001338 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a362 _bGI-108T |
||
100 | _aTh.S Bùi Thị Chớm | ||
245 | _aGiáo trình ưu đãi xã hội | ||
260 |
_aHà Nội : _bNXB NXB Lao động - Xã hội, _c20?? |
||
300 |
_a250 tr. _c24 cm. |
||
650 |
_aƯu đãi xã hội _vGiáo trình. |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31589 _d31589 |