000 | 00362nam a22001339 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a364 _bGI-108T |
||
100 | _aTrường Đh Luật Hà Nội | ||
245 | _aGiáo trình Tội phạm học | ||
260 |
_aHà Nội : _bNXB Công an nhân dân, _c2009 |
||
300 |
_a327 tr. _c21 cm. |
||
650 |
_aTội phạm học _vGiáo trình. |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31600 _d31600 |