000 | 00412nam a22001332 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a370 _bPH110T |
||
100 | _aPhạm Minh Hạc | ||
245 | _aPhát triển giáo dục phát triển con người. Phục vụ phát triển xã hội - kinh tế | ||
260 |
_aHà Nội : _bNXB Khoa học xã hội, _c1996 |
||
300 | _a347 tr. | ||
650 |
_aKinh tế xã hội _xPhát triển |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31603 _d31603 |