000 | 00351nam a22001335 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a370.1 _bGI-108D |
||
100 | _aTsunesaburo Makiguchi | ||
245 | _aGiáo dục vì cuộc sống sáng tạo | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNXB Trẻ, _c2009 |
||
300 |
_a331 tr. _c20 cm. |
||
650 |
_aGiáo dục _xLý luận. |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31606 _d31606 |